Có 2 kết quả:

无的放矢 wú dì fàng shǐ ㄨˊ ㄉㄧˋ ㄈㄤˋ ㄕˇ無的放矢 wú dì fàng shǐ ㄨˊ ㄉㄧˋ ㄈㄤˋ ㄕˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to shoot without aim (idiom); fig. to speak without thinking
(2) firing blindly
(3) to shoot in the air
(4) a shot in the dark

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to shoot without aim (idiom); fig. to speak without thinking
(2) firing blindly
(3) to shoot in the air
(4) a shot in the dark

Bình luận 0