Có 2 kết quả:
无的放矢 wú dì fàng shǐ ㄨˊ ㄉㄧˋ ㄈㄤˋ ㄕˇ • 無的放矢 wú dì fàng shǐ ㄨˊ ㄉㄧˋ ㄈㄤˋ ㄕˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shoot without aim (idiom); fig. to speak without thinking
(2) firing blindly
(3) to shoot in the air
(4) a shot in the dark
(2) firing blindly
(3) to shoot in the air
(4) a shot in the dark
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shoot without aim (idiom); fig. to speak without thinking
(2) firing blindly
(3) to shoot in the air
(4) a shot in the dark
(2) firing blindly
(3) to shoot in the air
(4) a shot in the dark
Bình luận 0